Có 2 kết quả:
知識 zhī shi ㄓ • 知识 zhī shi ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knowledge
(2) CL:門|门[men2]
(3) intellectual
(2) CL:門|门[men2]
(3) intellectual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knowledge
(2) CL:門|门[men2]
(3) intellectual
(2) CL:門|门[men2]
(3) intellectual
Bình luận 0